VIETNAMESE
sự vỗ cánh
đập cánh
ENGLISH
flapping
/ˈflæpɪŋ/
beating
"Sự vỗ cánh" là hành động chim đập cánh để bay.
Ví dụ
1.
Sự vỗ cánh làm tôi giật mình.
The flapping of wings startled me.
2.
Chim vỗ cánh để bay.
Birds flap their wings to fly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Flapping khi nói hoặc viết nhé!
Wing flapping – vỗ cánh
Ví dụ: Wing flapping was loud.
(Tiếng vỗ cánh của con chim rất to.)
Flapping motion – chuyển động vỗ
Ví dụ: Flapping motion of the wings helped it take off.
(Chuyển động vỗ của đôi cánh giúp nó cất cánh.)
Flapping sound – âm thanh vỗ cánh
Ví dụ: Flapping sound echoed through the forest.
(Âm thanh vỗ cánh vang vọng qua khu rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết