VIETNAMESE
sông Hồng
-
ENGLISH
Red River
/rɛd ˈrɪvər/
-
“Sông Hồng” là con sông lớn tại miền Bắc Việt Nam.
Ví dụ
1.
Sông Hồng chảy qua miền Bắc Việt Nam.
The Red River flows through northern Vietnam.
2.
Nhiều di tích văn hóa nằm dọc theo sông Hồng.
Many cultural sites are located along the Red River.
Ghi chú
Từ Red River là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – sông ngòi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Alluvial plain – Đồng bằng phù sa
Ví dụ:
An alluvial plain is formed by sediment deposits, creating fertile lands along the river.
(Đồng bằng phù sa được hình thành từ sự lắng đọng của trầm tích, tạo nên vùng đất màu mỡ bên sông.)
Sediment deposition – Sự lắng đọng trầm tích
Ví dụ:
The process of sediment deposition enriches the soil and shapes the river's course over time.
(Quá trình lắng đọng trầm tích làm giàu đất và định hình dòng chảy của sông theo thời gian.)
Irrigation resource – Nguồn tưới tiêu
Ví dụ:
The river acts as an essential irrigation resource for agriculture in its basin.
(Sông đóng vai trò là nguồn tưới tiêu thiết yếu cho nông nghiệp trong lưu vực của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết