VIETNAMESE

Roma

Thành Rome, Thủ đô nước Ý

word

ENGLISH

Rome

  
NOUN

/roʊm/

Eternal City

“Roma” là tên gọi khác của thành phố Rome, thủ đô của Ý.

Ví dụ

1.

Roma giàu có các di tích lịch sử.

Rome is rich in historical landmarks.

2.

Họ thăm Roma để xem Đấu trường La Mã.

They visited Rome to see the Colosseum.

Ghi chú

Từ Rome là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử – văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ancient civilization – Nền văn minh cổ đại Ví dụ: Rome epitomizes the legacy of an ancient civilization that shaped Western culture. (Rome là điển hình của nền văn minh cổ đại đã định hình văn hóa phương Tây.) check Historical significance – Ý nghĩa lịch sử Ví dụ: The city’s landmarks and ruins highlight its historical significance and contributions to art, law, and governance. (Các di tích và tàn tích của thành phố làm nổi bật ý nghĩa lịch sử và đóng góp của nó cho nghệ thuật, pháp luật và quản trị.) check Architectural marvel – Kỳ quan kiến trúc Ví dụ: The timeless structures of Rome serve as architectural marvels that influence modern design and urban planning. (Những công trình kiến trúc vượt thời gian của Rome là những kỳ quan kiến trúc ảnh hưởng đến thiết kế hiện đại và quy hoạch đô thị.)