VIETNAMESE

dảnh

chồi, nhánh

word

ENGLISH

tiller

  
NOUN

/ˈtɪlə/

shoot, sprout

"Dảnh" là một loại chồi mọc từ gốc của cây lúa.

Ví dụ

1.

Người nông dân quan sát sự phát triển của dảnh lúa.

The farmer observed the rice tiller growth.

2.

Mỗi dảnh góp phần vào năng suất.

Each tiller contributes to the yield.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tiller nhé! check Shoot – mầm non, chồi cây Phân biệt: Shoot thường dùng để chỉ mầm hoặc chồi non mới mọc, trong khi tiller nhấn mạnh vào thân hoặc nhánh trưởng thành trên cây lúa. Ví dụ: The shoots grew quickly after the rain. (Những mầm non lớn nhanh sau trận mưa.) check Sprout – chồi, mầm Phân biệt: Sprout thường ám chỉ quá trình nảy mầm, còn tiller chỉ cấu trúc trưởng thành của cây lúa. Ví dụ: The seeds sprouted within days. (Hạt giống nảy mầm trong vài ngày.) check Branch – nhánh cây Phân biệt: Branch được dùng rộng hơn, chỉ bất kỳ nhánh nào của cây, trong khi tiller chỉ định cụ thể nhánh của cây lúa. Ví dụ: The tree's branches swayed in the wind. (Các nhánh cây đung đưa trong gió.)