VIETNAMESE
lột xác
thay da
ENGLISH
molt
/məʊlt/
shed
"Lột xác" là quá trình thay đổi lớp da, lông hoặc vỏ cũ để phát triển.
Ví dụ
1.
Con rắn lột xác định kỳ.
The snake molts its skin periodically.
2.
Chim thay lông khi mùa thay đổi.
Birds molt feathers as seasons change.
Ghi chú
Lột xác là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lột xác nhé!
Nghĩa 1: Quá trình thay lông, vỏ hoặc da ở động vật để phát triển
Tiếng Anh: molt
Ví dụ: Birds molt to replace old feathers.
(Chim lột xác để thay thế lông cũ.)
Nghĩa 2: Quá trình thay đổi vỏ hoặc lớp ngoài bảo vệ ở các loài như tôm, cua
Tiếng Anh: molt
Ví dụ: The crab molts as it grows larger.
(Con cua lột xác khi nó phát triển lớn hơn.)
Nghĩa 3: Sự thay đổi, đổi mới trong ngữ cảnh tượng trưng, như làm mới bản thân
Tiếng Anh: molt
Ví dụ: The company underwent a molt to modernize its image.
(Công ty trải qua một sự đổi mới để hiện đại hóa hình ảnh của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết