VIETNAMESE

gạc hươu

sừng hươu

word

ENGLISH

deer antlers

  
NOUN

/dɪə ˈæntləz/

stag horns

"Gạc hươu" là cặp sừng của loài hươu, thường được rụng và mọc lại hàng năm.

Ví dụ

1.

Gạc hươu được dùng trong y học cổ truyền.

Deer antlers are used in traditional medicine.

2.

Gạc hươu mọc lại mỗi mùa.

Antlers grow back every season.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deer antlers nhé! check Antlers – gạc Phân biệt: Antlers là thuật ngữ chung chỉ gạc của các loài động vật như hươu, nai. Ví dụ: The deer shed its antlers every year. (Con hươu rụng gạc mỗi năm.) check Rack – bộ gạc lớn Phân biệt: Rack dùng để mô tả bộ gạc lớn của hươu đực trưởng thành. Ví dụ: The stag's rack was impressive in size. (Bộ gạc của con hươu đực rất ấn tượng về kích thước.) check Velvet antlers – gạc non có nhung Phân biệt: Velvet antlers chỉ gạc non còn bao phủ lớp nhung mềm. Ví dụ: Velvet antlers are considered valuable in traditional medicine. (Gạc non có nhung được coi là quý trong y học cổ truyền.)