VIETNAMESE

trâu

bò nước

word

ENGLISH

buffalo

  
NOUN

/ˈbʌfəloʊ/

"Trâu" là một loài gia súc lớn được nuôi để kéo cày và lấy thịt, chủ yếu ở châu Á.

Ví dụ

1.

Trâu rất quan trọng trong việc cày ruộng lúa.

Buffaloes are vital in rice farming.

2.

Người nông dân sử dụng trâu để kéo cày.

The farmer uses a buffalo to plow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Buffalo nhé! check Water buffalo – trâu nước Phân biệt: Water buffalo nhấn mạnh loại trâu sống ở các khu vực đầm lầy và sử dụng nhiều trong nông nghiệp. Ví dụ: Water buffaloes are essential for plowing rice fields. (Trâu nước rất quan trọng trong việc cày ruộng lúa.) check Bison – bò rừng Mỹ Phân biệt: Bison là một loài họ hàng với trâu, sống chủ yếu ở Bắc Mỹ và châu Âu. Ví dụ: Bison roam freely in North American prairies. (Bò rừng Mỹ đi lại tự do trên các thảo nguyên Bắc Mỹ.) check Cape buffalo – trâu Cape Phân biệt: Cape buffalo là loài trâu lớn sống ở châu Phi, thường được gọi là "trâu châu Phi". Ví dụ: Cape buffaloes are known for their unpredictable behavior. (Trâu Cape nổi tiếng với hành vi khó đoán.)