VIETNAMESE

trạm đổ xăng

cây xăng

word

ENGLISH

Gas station

  
NOUN

/ɡæs ˈsteɪʃən/

Fuel station

“Trạm Đổ Xăng” là nơi cung cấp nhiên liệu cho các phương tiện giao thông.

Ví dụ

1.

Xe dừng lại tại trạm đổ xăng để tiếp nhiên liệu.

The car stopped at the gas station to refuel.

2.

Các trạm xăng thường có cửa hàng tiện lợi.

Gas stations often offer convenience stores.

Ghi chú

Từ Gas Station là một từ vựng thuộc lĩnh vực năng lượng và giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Fuel Pump – Trạm bơm nhiên liệu Ví dụ: A gas station is equipped with a fuel pump for vehicles. (Trạm xăng được trang bị trạm bơm nhiên liệu cho các phương tiện.) Diesel Supply – Cung cấp dầu diesel Ví dụ: Some stations specialize in diesel supply for trucks and heavy machinery. (Một số trạm chuyên cung cấp dầu diesel cho xe tải và máy móc hạng nặng.) Convenience Store – Cửa hàng tiện lợi Ví dụ: Many gas stations include a convenience store for snacks and essentials. (Nhiều trạm xăng có cửa hàng tiện lợi bán đồ ăn nhẹ và các vật dụng thiết yếu.)