VIETNAMESE

Lào Cai

word

ENGLISH

Lao Cai Province

  
NOUN

/ˈlaʊ ˈkaɪ ˈprɒvɪns/

Northern Vietnam

“Lào Cai” là một tỉnh ở miền núi phía Bắc Việt Nam, nổi tiếng với thiên nhiên hùng vĩ và cửa khẩu biên giới.

Ví dụ

1.

Tỉnh Lào Cai là cửa ngõ sang Trung Quốc qua cửa khẩu.

Lao Cai Province is a gateway to China through its border crossing.

2.

Tỉnh nổi tiếng với các ruộng bậc thang tuyệt đẹp.

The province is known for its breathtaking rice terraces.

Ghi chú

Từ Lao Cai Province là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Border Trade – Thương mại biên giới Ví dụ: Lao Cai Province is an important hub for border trade with China. (Tỉnh Lào Cai là trung tâm quan trọng của thương mại biên giới với Trung Quốc.) check Tourist Attractions – Điểm du lịch Ví dụ: The province is known for its tourist attractions like Sapa and Fansipan. (Tỉnh nổi tiếng với các điểm du lịch như Sapa và Fansipan.) check Ethnic Diversity – Sự đa dạng dân tộc Ví dụ: The region is home to rich ethnic diversity with many minority groups. (Khu vực này có sự đa dạng dân tộc phong phú với nhiều nhóm dân tộc thiểu số.)