VIETNAMESE

tôm mũ ni

word

ENGLISH

Slipper lobster

  
NOUN

/ˈslɪpər ˈlɒbstər/

"Tôm mũ ni" là loại tôm có hình dáng đặc biệt giống chiếc mũ ni.

Ví dụ

1.

Tôm mũ ni hiếm nhưng rất ngon.

Slipper lobsters are rare but tasty.

2.

Đầu bếp đã chế biến món tôm mũ ni.

The chef prepared a slipper lobster dish.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lobster (tôm hùm bông) nhé! check Spiny lobster – tôm hùm gai Phân biệt: Spiny lobster không có càng lớn, khác với lobster phổ biến ở Bắc Mỹ có càng lớn. Ví dụ: Spiny lobsters are commonly found in tropical waters. (Tôm hùm gai thường được tìm thấy ở vùng nước nhiệt đới.) check Rock lobster – tôm hùm đá Phân biệt: Rock lobster thường dùng để chỉ loại tôm hùm không càng, sống ở khu vực đá ngầm. Ví dụ: Rock lobsters are harvested for their tender meat. (Tôm hùm đá được đánh bắt để lấy thịt mềm.) check Clawed lobster – tôm hùm có càng Phân biệt: Clawed lobster có càng lớn và sống chủ yếu ở vùng nước lạnh. Ví dụ: Clawed lobsters are a delicacy in New England cuisine. (Tôm hùm có càng là món ngon trong ẩm thực New England.)