VIETNAMESE

đền hùng

word

ENGLISH

Hung Kings Temple

  
NOUN

/hʊŋ kɪŋz ˈtɛmpl/

Historical shrine

“Đền Hùng” là quần thể di tích lịch sử thờ các vua Hùng tại Phú Thọ, Việt Nam.

Ví dụ

1.

Đền Hùng là nơi linh thiêng tại Việt Nam.

The Hung Kings Temple is a sacred place in Vietnam.

2.

Hàng ngàn người đến thăm đền vào lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương.

Thousands visit the temple during the Hung Kings' festival.

Ghi chú

Từ Hung Kings Temple là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và tín ngưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check National Worship – Tín ngưỡng quốc gia Ví dụ: The Hung Kings Temple is a symbol of national worship in Vietnam. (Đền Hùng là biểu tượng của tín ngưỡng quốc gia tại Việt Nam.) check Ancestor Veneration – Thờ cúng tổ tiên Ví dụ: The site is dedicated to ancestor veneration traditions. (Khu vực này được dành cho truyền thống thờ cúng tổ tiên.) check Annual Festival – Lễ hội hàng năm Ví dụ: The temple hosts an annual festival attracting thousands of visitors. (Ngôi đền tổ chức lễ hội hàng năm thu hút hàng ngàn du khách.)