VIETNAMESE

trung tâm hội nghị

trung tâm tổ chức sự kiện

word

ENGLISH

Convention center

  
NOUN

/kənˈvɛnʃən ˈsɛntər/

Conference venue

“Trung tâm hội nghị” là địa điểm tổ chức các cuộc họp, hội thảo hoặc sự kiện quy mô lớn.

Ví dụ

1.

Trung tâm hội nghị tổ chức các cuộc họp quốc tế.

The convention center hosts international meetings.

2.

Một trung tâm hội nghị mới đang được xây dựng ở trung tâm thành phố.

A new convention center is being built downtown.

Ghi chú

Từ Convention Center là một từ vựng thuộc lĩnh vực sự kiện và hội nghị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Exhibition Hall – Hội trường triển lãm Ví dụ: A convention center has a large exhibition hall for major events. (Trung tâm hội nghị có hội trường triển lãm lớn dành cho các sự kiện lớn.) check Conference Room – Phòng hội thảo Ví dụ: The venue includes several conference rooms for corporate meetings. (Địa điểm bao gồm nhiều phòng hội thảo dành cho các cuộc họp doanh nghiệp.) check Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện Ví dụ: Professionals handle event planning at large convention centers. (Các chuyên gia chịu trách nhiệm lập kế hoạch sự kiện tại trung tâm hội nghị lớn.)