VIETNAMESE

trạm y tế xã

trung tâm y tế xã

word

ENGLISH

Commune health station

  
NOUN

/ˈkɒmjuːn hɛlθ ˈsteɪʃən/

Rural health station

“Trạm y tế xã” là nơi cung cấp các dịch vụ y tế cơ bản cho cộng đồng tại một xã.

Ví dụ

1.

Trạm y tế xã phục vụ người dân trong làng.

The commune health station serves villagers.

2.

Họ dựa vào trạm y tế xã.

They rely on the commune health station.

Ghi chú

Từ Commune Health Station là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe địa phương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Community Healthcare – Chăm sóc sức khỏe cộng đồng Ví dụ: A commune health station focuses on community healthcare for rural areas. (Trạm y tế xã tập trung vào chăm sóc sức khỏe cộng đồng ở vùng nông thôn.) check Maternal Health – Sức khỏe bà mẹ Ví dụ: Pregnant women receive maternal health support at the commune health station. (Phụ nữ mang thai nhận được hỗ trợ sức khỏe bà mẹ tại trạm y tế xã.) check Disease Prevention – Phòng chống dịch bệnh Ví dụ: A commune health station plays a vital role in disease prevention efforts. (Trạm y tế xã đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực phòng chống dịch bệnh.)