VIETNAMESE

thánh đường hồi giáo

nhà thờ Hồi giáo

word

ENGLISH

Mosque

  
NOUN

/mɒsk/

Islamic temple

“Thánh đường Hồi giáo” là nơi thờ phụng và cầu nguyện của các tín đồ đạo Hồi.

Ví dụ

1.

Thánh đường Hồi giáo được trang trí đẹp mắt với các họa tiết tinh xảo.

The mosque is beautifully decorated with intricate designs.

2.

Thánh đường tổ chức cầu nguyện năm lần một ngày.

The mosque holds prayers five times a day.

Ghi chú

Từ Mosque là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo Hồi giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Islamic Worship – Thờ phụng Hồi giáo Ví dụ: The mosque is a sacred place for Islamic worship. (Nhà thờ Hồi giáo là nơi linh thiêng dành cho tín ngưỡng Hồi giáo.) check Prayer Hall – Sảnh cầu nguyện Ví dụ: The main area of the mosque is the prayer hall. (Khu vực chính của nhà thờ Hồi giáo là sảnh cầu nguyện.) check Minaret – Tháp gọi cầu nguyện Ví dụ: The minaret is used to call worshippers to prayer. (Tháp gọi cầu nguyện được sử dụng để kêu gọi tín đồ cầu nguyện.)