VIETNAMESE

hành dinh

sở chỉ huy

word

ENGLISH

military headquarters

  
NOUN

/ˈmɪləˌtɛri ˈhɛdkwɔːrtərz/

command center

“Hành dinh” là nơi chỉ huy quân sự hoặc cơ quan đầu não tạm thời.

Ví dụ

1.

Tướng quân thảo luận chiến lược tại hành dinh.

The general discussed strategies at the military headquarters.

2.

Hành dinh quân sự được bảo vệ nghiêm ngặt.

The military headquarters was heavily guarded.

Ghi chú

Từ military headquarters là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự – chỉ huy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Command center – Trung tâm chỉ huy Ví dụ: A command center is the central hub for coordinating military operations and strategic decisions. (Trung tâm chỉ huy là nơi tập trung điều phối các hoạt động quân sự và các quyết định chiến lược.) check High-level military strategies – Chiến lược quân sự cấp cao Ví dụ: This center is dedicated to planning and executing high-level military strategies in real time. (Trung tâm hoạt động chiến lược được dành riêng cho việc lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược quân sự cấp cao theo thời gian thực.) check Tactical hub – Trụ sở tác chiến Ví dụ: A tactical hub supports rapid decision-making and on-field coordination during combat operations. (Trụ sở tác chiến hỗ trợ việc ra quyết định nhanh chóng và phối hợp tại hiện trường trong các chiến dịch quân sự.)