VIETNAMESE
khu căn hộ
khu chung cư
ENGLISH
Apartment complex
/əˈpɑːtmənt ˈkɒmplɛks/
Residential complex
“Khu căn hộ” là khu vực tập trung các căn hộ để ở.
Ví dụ
1.
Khu căn hộ có cơ sở hạ tầng hiện đại.
The apartment complex has modern facilities.
2.
Các gia đình tận hưởng các tiện ích trong khu căn hộ.
Families enjoy the amenities in the apartment complex.
Ghi chú
Từ complex là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của complex nhé!
Nghĩa 1 – Phức tạp, khó hiểu
Ví dụ:
The problem is more complex than it seems.
(Vấn đề này phức tạp hơn vẻ ngoài của nó.)
Nghĩa 2 – Một cảm giác hoặc niềm tin mạnh mẽ thường có tính tiêu cực
Ví dụ:
He has a superiority complex, always thinking he's better than others.
(Anh ấy có mặc cảm tự tôn, luôn nghĩ mình giỏi hơn người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết