VIETNAMESE

tắc kè hoa

kỳ nhông

word

ENGLISH

chameleon

  
NOUN

/kəˈmiːliən/

color-changing lizard

"Tắc kè hoa" là loài bò sát có khả năng đổi màu để ngụy trang.

Ví dụ

1.

Tắc kè hoa đổi màu để ẩn náu.

Chameleons change colors to hide.

2.

Tắc kè hoa hòa mình vào môi trường.

The chameleon blends into its environment.

Ghi chú

Tắc kè hoa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tắc kè hoa nhé! check Nghĩa 1: Dùng để chỉ người có tính cách thay đổi thất thường, không ổn định, giống như khả năng thay đổi màu của tắc kè Tiếng Anh: Fickle person Ví dụ: She is known as a fickle person who changes her mind frequently. (Cô ấy được biết đến là một người tắc kè hoa, thường xuyên thay đổi quyết định.) check Nghĩa 2: Dùng để chỉ đặc điểm thay đổi linh hoạt, có thể dùng trong các tình huống chiến lược hoặc chính trị Tiếng Anh: Versatile Ví dụ: The politician was seen as a versatile leader who could adapt to any situation. (Chính trị gia đó được coi là một người lãnh đạo tắc kè hoa, có thể thích ứng với bất kỳ tình huống nào.)