VIETNAMESE

gà ri

gà ta

word

ENGLISH

Ri chicken

  
NOUN

/riː ˈʧɪkɪn/

Vietnamese native chicken

"Gà ri" là giống gà nhỏ, phổ biến ở Việt Nam, thường được nuôi để lấy thịt và trứng.

Ví dụ

1.

Gà ri nổi tiếng với thịt nạc.

Ri chickens are known for their lean meat.

2.

Người nông dân thích nuôi gà ri thả vườn.

Farmers prefer Ri chickens for free-range farming.

Ghi chú

Gà ri là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Broiler chicken – gà thịt, gà công nghiệp Ví dụ: Broiler chickens are typically raised for meat production. (Gà thịt thường được nuôi để sản xuất thịt.) check Gamefowl – gà chọi Ví dụ: Gamefowl are bred for cockfighting or as pets in some cultures. (Gà chọi được nuôi để đấu gà hoặc làm thú cưng trong một số nền văn hóa.) check Pullet – gà mái non, gà mái chưa đẻ trứng Ví dụ: The pullet began laying eggs after a few months. (Gà mái non bắt đầu đẻ trứng sau vài tháng.)