VIETNAMESE
trứng non
ENGLISH
Immature egg
/ˌɪməˈtjʊər ɛɡ/
"Trứng non" là những quả trứng chưa trưởng thành hoặc còn nhỏ.
Ví dụ
1.
Trứng non không thích hợp để gây giống.
Immature eggs are unsuitable for breeding.
2.
Nông dân loại bỏ trứng non.
Farmers discard immature eggs.
Ghi chú
Immature là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ immature nhé!
Nghĩa 1: Chưa chín chắn về mặt hành vi hoặc cảm xúc
Ví dụ: His immature behavior upset his colleagues.
(Hành vi chưa chín chắn của anh ấy làm phiền lòng đồng nghiệp.)
Nghĩa 2: Một thứ chưa phát triển hoàn thiện, còn ở giai đoạn đầu
Ví dụ: The project is still at an immature stage.
(Dự án vẫn còn ở giai đoạn chưa phát triển hoàn thiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết