VIETNAMESE

Cụm thi

word

ENGLISH

Exam Center Cluster

  
NOUN

/ɪɡˈzæm ˈsɛntər ˈklʌstər/

Examination Zone

“Cụm thi” là khu vực tổ chức kỳ thi chung cho một nhóm thí sinh.

Ví dụ

1.

Cụm thi đáp ứng cho hàng nghìn học sinh.

The exam center cluster accommodates thousands of students.

2.

Học sinh phải đăng ký tại cụm thi được chỉ định.

Students must register at their assigned exam center cluster.

Ghi chú

Từ Exam Center Cluster là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục – quản lý thi cử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Large-scale standardized tests – Kỳ thi quy mô lớn Ví dụ: An exam center cluster functions as a coordinated hub for administering large-scale standardized tests, ensuring consistency in evaluation. (Cụm trung tâm thi cử là nơi tập trung điều phối việc tổ chức các kỳ thi quy mô lớn, đảm bảo tính đồng nhất trong việc đánh giá.) check Streamline – Đơn giản hóa Ví dụ: This system streamlines the logistics of scheduling, invigilation, and results processing across multiple exam centers. (Hệ thống thi tập trung giúp đơn giản hóa công tác sắp xếp lịch thi, giám sát và xử lý kết quả ở nhiều trung tâm thi.) check Standardized testing network – Mạng lưới kiểm tra chuẩn hóa Ví dụ: A standardized testing network ensures that examination conditions and evaluation criteria are uniformly applied across the cluster. (Mạng lưới kiểm tra chuẩn hóa đảm bảo các điều kiện thi và tiêu chí đánh giá được áp dụng một cách nhất quán trên toàn cụm trung tâm.)