VIETNAMESE
gà gô
gà rừng nhỏ
ENGLISH
partridge
/ˈpɑːtrɪʤ/
hill fowl
"Gà gô" là loài chim thuộc họ gà, sống ở khu vực núi rừng.
Ví dụ
1.
Gà gô nổi tiếng với tiếng kêu lớn.
Partridges are known for their loud calls.
2.
Gà gô sống ở địa hình đồi núi.
Partridges inhabit hilly terrains.
Ghi chú
Gà gô là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ loài chim nhỏ sống trên mặt đất, thường được tìm thấy trong các khu rừng hoặc đồng cỏ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gray partridge – gà gô xám
Ví dụ: Gray partridges are common in European woodlands.
(Gà gô xám phổ biến trong các khu rừng châu Âu.)
Rock partridge – gà gô đá
Ví dụ: Rock partridges are adapted to mountainous terrains.
(Gà gô đá thích nghi với địa hình núi đá.)
Red-legged partridge – gà gô chân đỏ
Ví dụ: The red-legged partridge is known for its striking appearance.
(Gà gô chân đỏ nổi tiếng với vẻ ngoài nổi bật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết