VIETNAMESE
gặm cỏ
ăn cỏ
ENGLISH
graze
/ɡreɪz/
feed on grass
"Gặm cỏ" là hành động ăn cỏ của các loài động vật ăn cỏ.
Ví dụ
1.
Bò gặm cỏ trên đồng cỏ.
Cows graze in the meadow.
2.
Cừu gặm cỏ thành đàn.
Sheep graze together in herds.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Graze khi nói hoặc viết nhé!
Graze on – ăn cỏ trên một khu vực
Ví dụ: The cattle graze on the lush green pasture.
(Gia súc gặm cỏ trên cánh đồng xanh tươi.)
Graze over – đi loanh quanh ăn cỏ
Ví dụ: Sheep graze over the hills during the day.
(Cừu gặm cỏ quanh các ngọn đồi trong ngày.)
Graze around – ăn cỏ quanh khu vực nào đó
Ví dụ: Goats graze around the fence freely.
(Dê gặm cỏ tự do quanh hàng rào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết