VIETNAMESE

đuông dừa

sâu dừa

word

ENGLISH

coconut grub

  
NOUN

/ˈkəʊkənʌt ɡrʌb/

palm weevil larva

"Đuông dừa" là ấu trùng của loài bọ dừa, thường ăn cây dừa.

Ví dụ

1.

Đuông dừa được coi là món đặc sản.

Coconut grubs are considered a delicacy.

2.

Đuông dừa đục thân cây cọ.

Coconut grubs burrow into palm trunks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grub (đuông dừa) nhé! check Larva – ấu trùng Phân biệt: Larva là thuật ngữ chung cho tất cả các loại ấu trùng, trong khi grub nhấn mạnh đến ấu trùng của bọ cánh cứng hoặc sâu bọ. Ví dụ: The larva develops into an adult beetle. (Ấu trùng phát triển thành một con bọ trưởng thành.) check Maggot – ấu trùng ruồi Phân biệt: Maggot là ấu trùng của ruồi, khác với grub thường là ấu trùng của côn trùng ăn thực vật. Ví dụ: Maggots are used as bait for fishing. (Ấu trùng ruồi được dùng làm mồi câu cá.) check Caterpillar – sâu bướm Phân biệt: Caterpillar là ấu trùng của loài bướm và ngài, khác với grub là ấu trùng của bọ cánh cứng. Ví dụ: The caterpillar will soon become a butterfly. (Con sâu bướm sẽ sớm trở thành một con bướm.)