VIETNAMESE

không gian quán

không gian quán cà phê

word

ENGLISH

Café space

  
NOUN

/ˈkæfeɪ speɪs/

Shop area

“Không gian quán” là khu vực thiết kế dành cho việc phục vụ khách hàng.

Ví dụ

1.

Không gian quán sáng sủa và thân thiện.

The café space is bright and welcoming.

2.

Khách hàng yêu thích không gian quán ấm cúng.

Customers love the cozy café space.

Ghi chú

Từ space là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của space nhé! check Nghĩa 1 – Vũ trụ, không gian bên ngoài Trái Đất Ví dụ: Astronauts travel into space to explore new worlds. (Các phi hành gia du hành vào không gian để khám phá những thế giới mới.) check Nghĩa 2 – Khoảng cách giữa các vật hoặc giữa các khoảng thời gian Ví dụ: Leave some space between the tables for people to walk through. (Hãy để lại khoảng cách giữa các bàn để mọi người có thể đi qua.)