VIETNAMESE
tôm đất
tôm nước ngọt
ENGLISH
River shrimp
/ˈrɪvər ʃrɪmp/
"Tôm đất" là loại tôm sống chủ yếu ở các vùng nước ngọt hoặc lợ ven bờ.
Ví dụ
1.
Tôm đất được đánh bắt ở vùng nước nông.
River shrimp are caught in shallow waters.
2.
Nhà hàng phục vụ món tôm đất chiên.
The restaurant serves fried river shrimp.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của River shrimp nhé!
Freshwater shrimp – tôm nước ngọt
Phân biệt:
Freshwater shrimp là thuật ngữ chỉ chung các loài tôm sống trong nước ngọt, bao gồm cả tôm đất.
Ví dụ:
Freshwater shrimp thrive in rivers and lakes.
(Tôm nước ngọt phát triển mạnh trong các con sông và hồ.)
Grass shrimp – tôm cỏ
Phân biệt:
Grass shrimp là một loại tôm nhỏ hơn, thường sống trong các vùng nước nông.
Ví dụ:
Grass shrimp are often used as bait in fishing.
(Tôm cỏ thường được dùng làm mồi câu cá.)
Mud shrimp – tôm bùn
Phân biệt:
Mud shrimp ám chỉ các loài tôm sống ở vùng bùn lầy, trong khi river shrimp nhấn mạnh môi trường sông ngòi.
Ví dụ:
Mud shrimp burrow into the riverbed for shelter.
(Tôm bùn đào hố trong lòng sông để trú ẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết