VIETNAMESE

lòng hồ

đáy hồ

word

ENGLISH

Reservoir bed

  
NOUN

/ˈrɛzərvwɑːr bɛd/

Lake bottom

“Lòng hồ” là phần không gian chứa nước trong một hồ tự nhiên hoặc hồ nhân tạo.

Ví dụ

1.

Lòng hồ lộ ra trong mùa khô.

The reservoir bed was revealed during the dry season.

2.

Ngư dân khám phá lòng hồ để tìm kiếm kho báu.

Fishermen explored the lake bottom for hidden treasures.

Ghi chú

Từ Reservoir Bed là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủy lợi và địa chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Water Storage – Lưu trữ nước Ví dụ: The reservoir bed is designed to optimize water storage for agriculture and urban use. (Lòng hồ chứa được thiết kế để tối ưu hóa việc lưu trữ nước cho nông nghiệp và đô thị.) check Sediment Accumulation – Tích tụ trầm tích Ví dụ: Over time, the reservoir bed can experience sediment accumulation, reducing its capacity. (Theo thời gian, lòng hồ chứa có thể trải qua sự tích tụ trầm tích, làm giảm dung tích của nó.) check Dam Foundation – Nền móng đập Ví dụ: Engineers must assess the reservoir bed before constructing a dam foundation. (Các kỹ sư phải đánh giá lòng hồ chứa trước khi xây dựng nền móng đập.)