VIETNAMESE
ù tai
tiếng vo ve, tiếng ù
ENGLISH
Tinnitus
/ˈtɪnɪtəs/
Ringing in the ears
"Ù tai" là cảm giác nghe thấy tiếng vo ve hoặc tiếng ồn liên tục trong tai, thường không có âm thanh thực tế.
Ví dụ
1.
Ù tai thường trở nên tệ hơn trong môi trường yên tĩnh.
Tinnitus often worsens in a quiet environment.
2.
Anh ấy đã tham khảo ý kiến bác sĩ thính học để giải quyết tình trạng ù tai.
He consulted an audiologist to address his tinnitus.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tinnitus nhé!
Ringing in the ears – tiếng kêu ù trong tai
Phân biệt:
Ringing in the ears là cụm từ phổ biến hơn, được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
Ringing in the ears is a classic symptom of tinnitus.
(Tiếng kêu ù trong tai là triệu chứng điển hình của ù tai.)
Ear noise – tiếng ồn trong tai
Phân biệt:
Ear noise có thể mô tả âm thanh do các nguyên nhân khác như căng thẳng hoặc chấn thương.
Ví dụ:
Stress can aggravate ear noise in tinnitus patients.
(Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm tiếng ồn trong tai ở bệnh nhân bị ù tai.)
Buzzing sensation – cảm giác vo ve trong tai
Phân biệt:
Buzzing sensation là một dạng cụ thể của ù tai, thường là âm thanh nhẹ hơn.
Ví dụ:
He described a constant buzzing sensation in his ears.
(Anh ấy mô tả cảm giác vo ve liên tục trong tai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết