VIETNAMESE
đạp mái
phối giống
ENGLISH
mate
/meɪt/
pair, couple
"Đạp mái" là hành động trống giao phối với mái.
Ví dụ
1.
Con gà trống đạp mái với gà mái.
The rooster mates with the hen.
2.
Chim thường đạp mái vào mùa xuân.
Birds often mate in spring.
Ghi chú
Mate là một từ có nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ mate nhé!
Nghĩa 1: Bạn đồng hành hoặc bạn thân
Ví dụ: He's my best mate from school.
(Anh ấy là bạn thân nhất của tôi từ thời đi học.)
Nghĩa 2: Thành viên trong một tổ chức hoặc đội ngũ
Ví dụ: The crew mates worked together on the ship.
(Các thành viên của thủy thủ đoàn làm việc cùng nhau trên tàu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết