VIETNAMESE

Phòng tổng thống

Suite tổng thống, Phòng VIP cao cấp, Phòng đặc biệt

word

ENGLISH

Presidential suite

  
NOUN

/ˌprɛzɪˈdɛnʃəl swiːt/

VIP suite

“Phòng tổng thống” là không gian sang trọng được thiết kế dành cho khách quan trọng.

Ví dụ

1.

Phòng tổng thống cung cấp tiện nghi sang trọng.

The presidential suite offers luxurious amenities.

2.

Họ đã ở trong phòng tổng thống trong chuyến thăm của họ.

They stayed in the presidential suite during their visit.

Ghi chú

Từ Presidential suite là một từ vựng thuộc lĩnh vực khách sạn – nghỉ dưỡng cao cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Executive suite – Phòng họp cao cấp Ví dụ: An executive suite is a luxurious hotel room offering premium amenities and spacious living areas. (Phòng họp cao cấp là một phòng khách sạn sang trọng cung cấp đầy đủ tiện nghi cao cấp và không gian rộng rãi.) check Luxury accommodation – Nơi nghỉ dưỡng sang trọng Ví dụ: Luxury accommodation emphasizes refined comfort and exclusive services tailored for VIP guests. (Nơi nghỉ dưỡng sang trọng nhấn mạnh vào sự tiện nghi tinh tế và dịch vụ độc quyền dành cho khách VIP.) check VIP lodging – Chỗ ở dành cho khách VIP Ví dụ: VIP lodging provides an exceptional level of service and privacy for distinguished travelers. (Chỗ ở dành cho khách VIP cung cấp dịch vụ vượt trội và sự riêng tư cho những du khách danh giá.)