VIETNAMESE

Phòng giải trí

Phòng thư giãn, Phòng sinh hoạt chung, Phòng vui chơi.

word

ENGLISH

Recreation room

  
NOUN

/ˌrɛkriˈeɪʃən ruːm/

Playroom

“Phòng giải trí” là không gian dành cho các hoạt động thư giãn và vui chơi.

Ví dụ

1.

Phòng giải trí có các trò chơi và ghế sofa.

The recreation room has board games and sofas.

2.

Các gia đình dành buổi tối trong phòng giải trí.

Families spend evenings in the recreation room.

Ghi chú

Từ Recreation Room là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ sở vật chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lounge Area – Khu vực thư giãn Ví dụ: A recreation room often includes a lounge area for employees. (Phòng giải trí thường có khu vực thư giãn dành cho nhân viên.) check Game Room – Phòng trò chơi Ví dụ: Some offices have a game room as part of their recreation space. (Một số văn phòng có phòng trò chơi như một phần của khu giải trí.) check Break Room – Phòng nghỉ Ví dụ: The break room is a common space for employees to relax. (Phòng nghỉ là không gian chung để nhân viên thư giãn.)