VIETNAMESE

gà giò

gà tơ

word

ENGLISH

young chicken

  
NOUN

/jʌŋ ˈʧɪkɪn/

juvenile chicken

"Gà giò" là gà non đã được nuôi lớn để lấy thịt.

Ví dụ

1.

Gà giò rất mềm và ngon.

Young chickens are tender and flavorful.

2.

Người nông dân nuôi gà giò để lấy thịt.

The farmer raised young chickens for meat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chicken nhé! check Free-range chicken – gà thả vườn Phân biệt: Free-range chicken thường chỉ gà nuôi tự nhiên, trong khi chicken dùng chung. Ví dụ: Free-range chickens are healthier and more flavorful. (Gà thả vườn khỏe mạnh hơn và có hương vị ngon hơn.) check Poultry – gia cầm Phân biệt: Poultry là từ bao quát cho tất cả gia cầm, bao gồm cả chicken. Ví dụ: Poultry farming is common in rural areas. (Chăn nuôi gia cầm phổ biến ở các vùng nông thôn.) check Farm chicken – gà nuôi tại trang trại Phân biệt: Farm chicken nhấn mạnh nguồn gốc từ trang trại. Ví dụ: Farm chickens are raised for their eggs and meat. (Gà nuôi tại trang trại được nuôi để lấy trứng và thịt.)