VIETNAMESE

Phòng đệm

Phòng chuyển tiếp, Phòng đợi nhỏ, Khu vực tạm thời.

word

ENGLISH

Buffer room

  
NOUN

/ˈbʌfə ruːm/

Transition space

“Phòng đệm” là không gian nhỏ được sử dụng để chuyển tiếp giữa hai khu vực trong tòa nhà.

Ví dụ

1.

Phòng đệm giúp duy trì nhiệt độ.

The buffer room helps maintain temperature.

2.

Khách chờ ngắn trong phòng đệm.

Visitors wait briefly in the buffer room.

Ghi chú

Từ Buffer Room là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và lưu trữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Temporary Storage – Lưu trữ tạm thời Ví dụ: A buffer room is often used for temporary storage of materials before processing. (Buffer room thường được sử dụng để lưu trữ tạm thời các vật liệu trước khi xử lý.) check Data Backup – Sao lưu dữ liệu Ví dụ: In the buffer room, data backups are performed to ensure secure storage. (Trong buffer room, việc sao lưu dữ liệu được thực hiện để đảm bảo lưu trữ an toàn.) check Inventory Buffer – Dự trữ hàng hóa Ví dụ: The buffer room can also serve as an inventory buffer for excess stock. (Buffer room cũng có thể phục vụ như một khu vực dự trữ hàng hóa cho lượng hàng tồn kho thừa.)