VIETNAMESE

gà trống non

gà đực con

word

ENGLISH

cockerel

  
NOUN

/ˈkɒkərəl/

young rooster

"Gà trống non" là con gà đực chưa trưởng thành.

Ví dụ

1.

Gà trống non vỗ cánh một cách tự hào.

The cockerel flapped its wings proudly.

2.

Gà trống non được nuôi để lấy thịt hoặc nhân giống.

Cockerels are raised for meat or breeding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cockerel (gà trống non) nhé! check Young rooster – gà trống trẻ Phân biệt: Young rooster được dùng chung để chỉ gà trống chưa trưởng thành. Ví dụ: The young rooster is learning to crow. (Con gà trống trẻ đang học cách gáy.) check check Juvenile cock – gà trống tơ Phân biệt: Juvenile cock ám chỉ gà trống trong giai đoạn gần trưởng thành. Ví dụ: The juvenile cock is starting to challenge the older rooster. (Con gà trống tơ bắt đầu thách thức gà trống già hơn.) check Male chick – gà trống con Phân biệt: Male chick chỉ gà trống trong giai đoạn còn non. Ví dụ: The male chick is part of the farm's breeding plan. (Gà trống con là một phần trong kế hoạch phối giống của trang trại.)