VIETNAMESE

gấu koala

gấu túi

word

ENGLISH

koala

  
NOUN

/kəʊˈɑːlə/

eucalyptus bear

"Gấu Koala" là loài thú có túi sống ở Úc, ăn lá bạch đàn.

Ví dụ

1.

Gấu Koala dành phần lớn thời gian để ngủ.

Koalas spend most of their time sleeping.

2.

Gấu Koala chỉ ăn lá bạch đàn.

Koalas feed exclusively on eucalyptus leaves.

Ghi chú

Gấu koala là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ loài thú có túi ăn lá bạch đàn, chủ yếu sống ở Úc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Marsupial – thú có túi Ví dụ: Koalas are marsupials that carry their young in a pouch. (Gấu koala là loài thú có túi mang con trong túi bụng.) check Tree-dwelling animal – động vật sống trên cây Ví dụ: Koalas are tree-dwelling animals that rarely come down to the ground. (Gấu koala là động vật sống trên cây, hiếm khi xuống đất.) check Herbivore – động vật ăn cỏ Ví dụ: Koalas are herbivores that feed on eucalyptus leaves. (Gấu koala là động vật ăn cỏ ăn lá bạch đàn.)