VIETNAMESE

belgorod

word

ENGLISH

Belgorod

  
NOUN

/ˈbɛlɡərɒd/

“Belgorod” là tên một thành phố ở Nga, nổi tiếng với lịch sử và văn hóa.

Ví dụ

1.

Belgorod là một thành phố lịch sử ở Nga.

Belgorod is a historic city in Russia.

2.

Cô ấy dự định thăm Belgorod vào năm sau.

She plans to visit Belgorod next year.

Ghi chú

Từ Belgorod là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và lịch sử Nga. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Russian City – Thành phố của Nga Ví dụ: Belgorod is a Russian city near the Ukrainian border. (Belgorod là một thành phố của Nga gần biên giới Ukraine.) check Military History – Lịch sử quân sự Ví dụ: The city played a role in military history during World War II. (Thành phố đóng vai trò trong lịch sử quân sự trong Thế chiến II.) check Economic Development – Phát triển kinh tế Ví dụ: Belgorod is a center for economic development in western Russia. (Belgorod là một trung tâm phát triển kinh tế ở miền tây nước Nga.)