VIETNAMESE

Quốc lộ 1A

Đường 1A, Tuyến quốc lộ chính

word

ENGLISH

National Highway 1A

  
NOUN

/ˈnæʃənl ˈhaɪweɪ wʌn eɪ/

Main road

“Quốc lộ 1A” là tuyến đường giao thông chính chạy dọc đất nước Việt Nam.

Ví dụ

1.

Quốc lộ 1A nối Hà Nội với Sài Gòn.

National Highway 1A connects Hanoi to Saigon.

2.

Họ đi dọc Quốc lộ 1A.

They traveled along National Highway 1A.

Ghi chú

Từ National Highway 1A là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông – hạ tầng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Arterial roadway – Tuyến đường chính Ví dụ: An arterial roadway serves as a major conduit for traffic, connecting key regions and facilitating commerce. (Tuyến đường chính phục vụ như một hành lang quan trọng cho giao thông, nối các vùng chính và tạo điều kiện cho thương mại.) check Economic corridor – Hành lang kinh tế Ví dụ: A economic corridor is designed to promote regional growth and efficient transport of goods across long distances. (Hành lang kinh tế được thiết kế nhằm thúc đẩy tăng trưởng khu vực và vận chuyển hàng hóa hiệu quả qua khoảng cách dài.) check Transport infrastructure – Hạ tầng giao thông Ví dụ: Transport infrastructure includes highways, bridges, and related systems that support the movement of people and products. (Hạ tầng giao thông bao gồm các tuyến đường, cầu cống và hệ thống liên quan nhằm hỗ trợ việc di chuyển của người và hàng hóa.)