VIETNAMESE

Hà Tĩnh

-

word

ENGLISH

Ha Tinh

  
NOUN

/hɑː ˈtɪŋ/

-

“Hà Tĩnh” là một tỉnh miền Trung Việt Nam, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên đẹp.

Ví dụ

1.

Hà Tĩnh nổi tiếng với núi non và sông ngòi đẹp.

Ha Tinh is known for its beautiful mountains and rivers.

2.

Nhiều lễ hội văn hóa được tổ chức tại Hà Tĩnh.

Many cultural festivals are held in Ha Tinh.

Ghi chú

Từ Ha Tinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – phát triển vùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Regional connectivity – Kết nối vùng miền Ví dụ: Regional connectivity highlights Ha Tinh’s role in linking central Vietnam’s agricultural and industrial zones. (Kết nối vùng miền nhấn mạnh vai trò của Hà Tĩnh trong việc liên kết các khu vực nông nghiệp và công nghiệp ở miền Trung Việt Nam.) check Agricultural heartland – Vùng đất nông nghiệp Ví dụ: The area is known as an agricultural heartland thanks to its fertile soil and traditional farming practices. (Khu vực này được biết đến như vùng đất nông nghiệp nhờ đất đai màu mỡ và các phương pháp canh tác truyền thống.) check Emerging industrial zone – Khu công nghiệp mới nổi Ví dụ: Recent investments have transformed parts of Ha Tinh into an emerging industrial zone that attracts domestic enterprises. (Các khoản đầu tư gần đây đã biến một số khu vực của Hà Tĩnh thành một khu công nghiệp mới nổi thu hút các doanh nghiệp trong nước.)