VIETNAMESE

lông mao

lông tơ

word

ENGLISH

fine hair

  
NOUN

/faɪn hɛr/

downy hair

"Lông mao" là lớp lông mềm và mịn trên cơ thể động vật.

Ví dụ

1.

Lông mao bao phủ làn da con thỏ.

Fine hair covers the rabbit’s skin.

2.

Lông mao của con chim này cảm giác như lụa.

This bird’s fine hair feels silky.

Ghi chú

Lông mao là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ lớp lông nhỏ, mỏng và mềm mại trên cơ thể động vật hoặc con người. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Vellus hair – lông tơ trên cơ thể người Ví dụ: Vellus hair is more visible under bright light. (Lông tơ trở nên rõ hơn dưới ánh sáng mạnh.) check Body hair – lông cơ thể Ví dụ: Body hair serves to regulate body temperature. (Lông trên cơ thể giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể.) check Fur coat – bộ lông mỏng của động vật nhỏ Ví dụ: The rabbit’s fur coat is soft and fine. (Bộ lông của con thỏ mềm mại và mỏng.)