VIETNAMESE

tổng cục chính trị

word

ENGLISH

General Political Department

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl ˈpɒlɪtɪkəl dɪˈpɑːtmənt/

Political bureau

“Tổng cục Chính trị” là cơ quan cao nhất của quân đội Việt Nam, phụ trách chính trị và tư tưởng trong quân đội.

Ví dụ

1.

Tổng cục Chính trị đảm bảo sự thống nhất tư tưởng.

The General Political Department ensures ideological unity.

2.

Tổng cục đóng vai trò quan trọng trong giáo dục quân đội.

The department plays a vital role in military education.

Ghi chú

Từ General Political Department là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Military Leadership – Lãnh đạo quân đội Ví dụ: The General Political Department oversees military leadership affairs. (Tổng cục Chính trị giám sát các vấn đề lãnh đạo quân đội.) check Ideological Education – Giáo dục tư tưởng Ví dụ: The department provides ideological education for soldiers. (Tổng cục cung cấp giáo dục tư tưởng cho quân nhân.) check Political Indoctrination – Huấn luyện chính trị Ví dụ: The agency ensures political indoctrination within the armed forces. (Cơ quan đảm bảo việc huấn luyện chính trị trong lực lượng vũ trang.)