VIETNAMESE

trại tập trung

trại giam giữ

word

ENGLISH

Concentration camp

  
NOUN

/ˌkɒnsənˈtreɪʃən kæmp/

Detention camp

“Trại Tập Trung” là nơi giam giữ quy mô lớn, thường cho các mục đích chính trị hoặc chiến tranh.

Ví dụ

1.

Trại tập trung là một chương đen tối trong lịch sử.

The concentration camp is a dark chapter in history.

2.

Nhiều người phải chịu điều kiện vô nhân đạo trong các trại tập trung.

Many suffered inhumane conditions in the concentration camps.

Ghi chú

Từ Concentration Camp là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Forced Labor Camp – Trại lao động cưỡng bức Ví dụ: A concentration camp often operated as a forced labor camp for prisoners. (Trại tập trung thường hoạt động như một trại lao động cưỡng bức dành cho tù nhân.) check Prisoner Internment – Giam giữ tù nhân Ví dụ: During wartime, a concentration camp was used for prisoner internment under harsh conditions. (Trong thời chiến, trại tập trung được sử dụng để giam giữ tù nhân trong điều kiện khắc nghiệt.) check Genocide Facility – Cơ sở diệt chủng Ví dụ: Some concentration camps were turned into genocide facilities targeting specific groups. (Một số trại tập trung đã trở thành cơ sở diệt chủng nhắm vào các nhóm cụ thể.)