VIETNAMESE

chùa 1 cột

chùa độc cột

word

ENGLISH

One Pillar Pagoda

  
NOUN

/wʌn ˈpɪlər pəˈɡoʊdə/

unique pagoda

Ngôi chùa nổi tiếng ở Hà Nội, Việt Nam, với thiết kế độc đáo dựng trên cột duy nhất.

Ví dụ

1.

Chùa 1 Cột là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.

The One Pillar Pagoda is a symbol of Vietnamese culture.

2.

Du khách ngưỡng mộ kiến trúc của Chùa 1 Cột.

Tourists admire the architecture of the One Pillar Pagoda.

Ghi chú

Từ One Pillar Pagoda là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Buddhist Pagoda – Chùa Phật giáo Ví dụ: The One Pillar Pagoda is a famous Buddhist pagoda in Hanoi. (Chùa Một Cột là một ngôi chùa Phật giáo nổi tiếng ở Hà Nội.) check Sacred Site – Địa điểm linh thiêng Ví dụ: The One Pillar Pagoda is considered a sacred site for Buddhist followers. (Chùa Một Cột được coi là một địa điểm linh thiêng đối với Phật tử.) check Lotus Symbolism – Biểu tượng hoa sen Ví dụ: The unique design of the One Pillar Pagoda represents lotus symbolism in Buddhism. (Thiết kế độc đáo của Chùa Một Cột tượng trưng cho biểu tượng hoa sen trong Phật giáo.)