VIETNAMESE
đại hồng cầu
hồng cầu lớn
ENGLISH
macrocyte
/ˈmæk.rəʊ.saɪt/
large red blood cell
"Đại hồng cầu" là tế bào hồng cầu lớn bất thường trong máu.
Ví dụ
1.
Xét nghiệm máu cho thấy sự hiện diện của đại hồng cầu.
The blood test revealed the presence of macrocytes.
2.
Đại hồng cầu thường gặp ở bệnh thiếu máu.
Macrocytes are often seen in anemia.
Ghi chú
Từ Macrocyte là một thuật ngữ y học chỉ các hồng cầu có kích thước lớn bất thường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Megaloblast – hồng cầu lớn, chưa trưởng thành
Ví dụ: Megaloblasts are precursors to macrocytes in certain anemias.
(Megaloblast là tiền thân của đại hồng cầu trong một số loại thiếu máu.)
Macrocytic anemia – thiếu máu hồng cầu lớn
Ví dụ: Macrocytic anemia is often caused by vitamin B12 deficiency.
(Thiếu máu hồng cầu lớn thường do thiếu hụt vitamin B12.)
Hyperchromic macrocyte – đại hồng cầu đậm màu
Ví dụ: Hyperchromic macrocytes are observed in specific blood disorders.
(Đại hồng cầu đậm màu được quan sát trong các rối loạn máu cụ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết