VIETNAMESE

Úc

nước Úc

word

ENGLISH

Australia

  
NOUN

/ɒˈstreɪliə/

“Úc” là một quốc gia ở châu Đại Dương, nổi tiếng với hệ động thực vật độc đáo và các kỳ quan thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Úc là nơi sinh sống của kangaroo và koala.

Australia is home to kangaroos and koalas.

2.

Nhiều sinh viên chọn Úc để học tập.

Many students choose Australia for higher education.

Ghi chú

Từ Australia là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Island Continent – Lục địa đảo Ví dụ: Australia is the world’s only island continent. (Australia là lục địa đảo duy nhất trên thế giới.) check Great Barrier Reef – Rạn san hô Great Barrier Ví dụ: Australia is home to the Great Barrier Reef, the largest coral reef system in the world. (Australia là nơi có rạn san hô Great Barrier, hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới.) check Outback Landscape – Cảnh quan vùng hoang dã Ví dụ: Australia is known for its vast Outback landscape with deserts and remote areas. (Australia nổi tiếng với cảnh quan vùng hoang dã rộng lớn với sa mạc và khu vực xa xôi.)