VIETNAMESE
Phòng trưng bày nghệ thuật
Phòng triển lãm, Phòng trưng bày tác phẩm, Phòng mỹ thuật
ENGLISH
Art exhibition room
/ɑːt ˌɛksɪˈbɪʃən ˌruːm/
Art display gallery
“Phòng trưng bày nghệ thuật” là nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật cho công chúng xem.
Ví dụ
1.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các tác phẩm điêu khắc hiện đại.
The art exhibition room features modern sculptures.
2.
Du khách chiêm ngưỡng các bức tranh trong phòng trưng bày nghệ thuật.
Visitors admired paintings in the art exhibition room.
Ghi chú
Từ Art exhibition room là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật – triển lãm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Curated art space – Không gian trưng bày nghệ thuật
Ví dụ:
A curated art space is designed to display a selection of artworks with a thematic or stylistic coherence.
(Không gian trưng bày nghệ thuật được thiết kế để trưng bày một bộ sưu tập tác phẩm với tính chủ đề hoặc phong cách đồng nhất.)
Exhibition showcase – Màn trình diễn triển lãm
Ví dụ:
An exhibition showcase presents artworks in a setting that enhances their visual appeal and contextual significance.
(Màn trình diễn triển lãm trình bày các tác phẩm trong một không gian làm tăng sức hấp dẫn thị giác và ý nghĩa ngữ cảnh của chúng.)
Gallery display – Bày biện tại phòng triển lãm
Ví dụ:
A gallery display utilizes lighting, spacing, and layout to optimize the viewing experience of art pieces.
(Bày biện tại phòng triển lãm sử dụng ánh sáng, khoảng cách và bố trí để tối ưu hóa trải nghiệm xem các tác phẩm nghệ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết