VIETNAMESE

lườn cá hồi

thịt cá hồi

word

ENGLISH

salmon belly

  
NOUN

/ˈsælmən ˈbɛli/

fish fillet

"Lườn cá hồi" là phần thịt nằm ở bụng cá hồi, thường mềm và béo.

Ví dụ

1.

Lườn cá hồi nướng rất ngon.

Grilled salmon belly is delicious.

2.

Lườn cá hồi giàu omega-3.

Salmon belly is rich in omega-3.

Ghi chú

Lườn cá hồi là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực, dùng để chỉ phần thịt mềm và béo nằm dưới bụng cá hồi, thường được sử dụng trong các món ăn cao cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Salmon fillet – thịt phi lê cá hồi Ví dụ: Grilled salmon fillets are a favorite dish. (Phi lê cá hồi nướng là một món ăn ưa thích.) check Smoked salmon – cá hồi xông khói Ví dụ: Smoked salmon is often served with cream cheese. (Cá hồi xông khói thường được ăn kèm với phô mai kem.) check Salmon roe – trứng cá hồi Ví dụ: Salmon roe is a delicacy in sushi. (Trứng cá hồi là một món ngon trong sushi.)