VIETNAMESE

Huế

word

ENGLISH

Hue

  
NOUN

/hweɪ/

“Huế” là một thành phố cổ kính và trung tâm văn hóa nổi bật của Việt Nam.

Ví dụ

1.

Huế nổi tiếng với lịch sử hoàng gia.

Hue is renowned for its imperial history.

2.

Ẩm thực Huế rất đặc sắc.

The cuisine of Hue is exceptional.

Ghi chú

Từ Hue là một từ vựng thuộc lĩnh vực đô thị – di sản văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Imperial heritage – Di sản hoàng gia Ví dụ: The city of Hue is famed for its imperial heritage, embodying centuries of royal history and art. (Thành phố Huế nổi tiếng với di sản hoàng gia, thể hiện hàng thế kỷ lịch sử và nghệ thuật của triều đại.) check Cultural capital – Thủ đô văn hóa Ví dụ: Hue is recognized as a cultural capital with its traditional festivals, cuisine, and historic monuments. (Huế được công nhận là thủ đô văn hóa với các lễ hội truyền thống, ẩm thực và các công trình lịch sử.) check Historic urban center – Trung tâm lịch sử đô thị Ví dụ: The city’s historic urban center preserves architectural treasures and stories from past eras. (Trung tâm lịch sử đô thị của thành phố bảo tồn các báu vật kiến trúc và câu chuyện từ những thời đại đã qua.)