VIETNAMESE

trung tâm khảo thí

trung tâm kiểm tra

word

ENGLISH

Testing center

  
NOUN

/ˈtɛstɪŋ ˈsɛntər/

Examination hub

“Trung tâm khảo thí” là nơi tổ chức các kỳ thi và đánh giá năng lực của học sinh hoặc thí sinh.

Ví dụ

1.

Trung tâm khảo thí đảm bảo các kỳ thi được công bằng.

The testing center ensures the exams are fair.

2.

Học sinh nhận kết quả của mình từ trung tâm khảo thí.

Students receive their results from the testing center.

Ghi chú

Từ Testing Center là một từ vựng thuộc lĩnh vực đánh giá và kiểm tra. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Exam Venue – Địa điểm thi Ví dụ: A testing center serves as an exam venue for standardized tests. (Trung tâm kiểm tra là địa điểm tổ chức các kỳ thi chuẩn hóa.) check Assessment Process – Quy trình đánh giá Ví dụ: The assessment process ensures fair test administration. (Quy trình đánh giá đảm bảo việc tổ chức thi công bằng.) check Proctoring Service – Dịch vụ giám sát thi Ví dụ: Online proctoring services monitor remote test-takers. (Dịch vụ giám sát thi trực tuyến theo dõi thí sinh thi từ xa.)