VIETNAMESE
tòa nhà văn phòng
trụ sở văn phòng
ENGLISH
Office building
/ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/
Corporate tower
“Tòa nhà văn phòng” là công trình được thiết kế để phục vụ mục đích làm việc, thường là nơi tập trung nhiều doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Tòa nhà văn phòng có 20 tầng không gian làm việc.
The office building has 20 floors of workspaces.
2.
Tòa nhà văn phòng bao gồm cả căng tin và phòng họp.
The office building includes a cafeteria and meeting rooms.
Ghi chú
Từ Office Building là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Corporate Headquarters – Trụ sở công ty
Ví dụ:
An office building often serves as a corporate headquarters for large firms.
(Tòa nhà văn phòng thường là trụ sở công ty của các tập đoàn lớn.)
Commercial Space – Không gian thương mại
Ví dụ:
A modern office building includes commercial spaces for businesses.
(Tòa nhà văn phòng hiện đại bao gồm không gian thương mại cho doanh nghiệp.)
Business District – Khu thương mại
Ví dụ:
Many office buildings are located in the city’s business district.
(Nhiều tòa nhà văn phòng nằm trong khu thương mại của thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết