VIETNAMESE
gà giống
gà lai giống
ENGLISH
breeding chicken
/ˈbriːdɪŋ ˈʧɪkɪn/
stock chicken
"Gà giống" là gà được chọn lọc để nhân giống.
Ví dụ
1.
Gà giống đảm bảo con giống khỏe mạnh.
Breeding chickens ensure healthy offspring.
2.
Nông dân đầu tư vào gà giống chất lượng cao.
Farmers invest in high-quality breeding chickens.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chicken nhé!
Free-range chicken – gà thả vườn
Phân biệt:
Free-range chicken thường chỉ gà nuôi tự nhiên, trong khi chicken dùng chung.
Ví dụ:
Free-range chickens are healthier and more flavorful. (Gà thả vườn khỏe mạnh hơn và có hương vị ngon hơn.)
Poultry – gia cầm
Phân biệt:
Poultry là từ bao quát cho tất cả gia cầm, bao gồm cả chicken.
Ví dụ:
Poultry farming is common in rural areas. (Chăn nuôi gia cầm phổ biến ở các vùng nông thôn.)
Farm chicken – gà nuôi tại trang trại
Phân biệt:
Farm chicken nhấn mạnh nguồn gốc từ trang trại.
Ví dụ:
Farm chickens are raised for their eggs and meat. (Gà nuôi tại trang trại được nuôi để lấy trứng và thịt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết