VIETNAMESE

tổng hành dinh

trụ sở chính

word

ENGLISH

Headquarters

  
NOUN

/ˈhɛdˌkwɔːrtəz/

Command center

“Tổng hành dinh” là nơi đặt trụ sở chính hoặc trung tâm điều hành của một tổ chức hoặc quân đội.

Ví dụ

1.

Tổng hành dinh của công ty nằm ở thủ đô.

The company’s headquarters is located in the capital.

2.

Tổng hành dinh quân đội đã điều phối chiến dịch thành công.

Military headquarters coordinated the operation successfully.

Ghi chú

Từ Headquarters là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và tổ chức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Main Office – Văn phòng chính Ví dụ: The company’s headquarters serves as its main office for operations. (Trụ sở chính của công ty đóng vai trò là văn phòng chính cho các hoạt động.) check Corporate Center – Trung tâm điều hành doanh nghiệp Ví dụ: The headquarters is also referred to as the corporate center. (Trụ sở chính cũng được gọi là trung tâm điều hành doanh nghiệp.) check Executive Leadership – Ban lãnh đạo điều hành Ví dụ: The headquarters is where executive leadership makes key decisions. (Trụ sở chính là nơi ban lãnh đạo điều hành đưa ra các quyết định quan trọng.)